Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit

Chuyên gia: Nguyễn Ngân GiangChuyên gia: Nguyễn Ngân Giang 09/07/2024
Bạn đang xem bài viết ✅ Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit ✅ tại website vfu2.edu.vn có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success giúp các em học sinh tham khảo, nắm thật chắc các từ vựng xuất hiện trong từng Unit sách giáo khoa Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống.

Với danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 6 từ Unit 1 đến Unit 12, các em sẽ có thêm nhiều vốn từ, ngày càng học tốt môn Tiếng Anh 6 hơn. Bên cạnh đó, có thể tham khảo thêm File nghe, Bài tập Tiếng Anh 6 Global Success. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của vfu2.edu.vn:

UNIT 1: MY NEW SCHOOL

WordPronunciation TypeMeaning
activity/æk’tiv.i.ti/nHoạt động
imagine/i’mædʒin/vTưởng tượng
draw/drɔ:/vVẽ
make/meik/vLàm,
art/a:t/nNghệ thuật
Boarding school/ ‘bɔ:.diɳ sku:l/nTrường nội trú
classmate/ ‘kla:s.meit/nBạn cùng lớp
compass/ ‘kʌm.pəs/nCom-pa
creative/kri’ei.tiv/adjSáng tạo
look/ luk/vNhìn, xem
use/ju:s/vDùng, sử dụng
ask/a:sk/vHỏi
answer/ ‘an:sə/vTrả lời, đáp lại
correct/ kə’rekt/vSửa, sửa chữa
equipment/i’kwip.mənt/nThiết bị
excited/ik’sai.tid/adjPhấn chấn.
greenhouse/ ‘gri:n.haʊs/nNhà kính
help/help/n,vGiúp đỡ, trợ giúp
international/,in.tə’næʃ.ən.əl/adjQuốc tế
check/tʃek/vKiểm tra
match/ mætʃ/vNối, làm cho phù hợp
practise/ ‘præktis/vRèn luyện
create/kri:’eit/vTạo, tạo nên, tạo ra
repeat/ ri’pi:t/vNhắc lại
Interview/ ‘in.tə.vju:/n, vPhỏng vấn
judo/ ‘dʒu:.dəʊ/nMôn võ judo
knock/nɒk/vGõ (cửa)
Overseas/,əʊ.və’si:z/n ,advở (nước ngoài)
Pocket money/ ‘pɒk.it’mʌn.i/nTiền túi, tiền riêng
poem/ ‘pəʊ.im/nBài thơ
Remember/ri’mem.bə(r)vNhớ, ghi nhớ
Share/ʃeə(r)/vChia sẻ
Smart/sma:t/adjBảnh bao, sáng sủa
Surround /sə’raʊnd/vBao quanh
read/ ri:d/vĐọc
write/ rait/vViết
find/ faind/vTìm, phát hiện
complete/kəm’pli:t/vHoàn thành
work/wɜːk/vLàm việc
listen/’lisn/vNghe
speak/spi:k/vNói
Swimming pool/ ‘swimiɳ pu:l/nBể bơi
Tham Khảo Thêm:   Văn mẫu lớp 8: Tóm tắt văn bản Đổi tên cho xã (6 mẫu) Những bài văn mẫu lớp 8

UNIT 2: MY HOME

Word Pronunciation Type Meaning
behind[bi’haind]presau, ở đằng sau
between[bi’twi:n]preở giữa
Air conditioner[eə(r)kən’di∫.ən.ər]nĐiều hòa nhiệt độ
apartment[ə’pɑ:t.mənt]ncăn hộ
bathroom[bɑ:θ.ru:m]nPhòng tắm
Department store[di’pɑ:tmənt stɔ:]nCửa hàng bách hóa
dishwasher[‘di∫,wɔ.∫ə]nmáy rửa bát đĩa
fridge[fridʒ]ntủ lạnh
crazy[‘krei.zi]adjKì dị, lạ thường
cupboard[‘kʌpbəd]ntủ ly
Furniture[‘fə:nit∫ə]nđồ đạc (trong nhà), đồ gỗ
hall[hɔ:l]nphòng lớn, đại sảnh
In front of[in ‘frʌnt əv]preở phía trước, đằng trước
kitchen[‘kit∫.ən]nphòng bếp, nhà bếp
Living room[‘li.viη ru:m]nPhòng khách
messy[‘mesi]adjlộn xộn, bừa bộn
microwave[‘mai.krə.weiv]nLò vi sóng
move[mu:v]vdi chuyển, chuyển nhà
Next to[nekst tu:]preở cạnh
sofa[‘sou.fə]nghế xôfa, ghế tràng kỷ
Stilt house[‘stilt haus]nNhà sàn
Under[‘ʌn.də(r)]prePhía dưới, ở bên dưới
wardrobe[‘wɔ:.drəub]nTủ đựng quần áo

UNIT 3: MY FRIENDS

Word Pronunciation Type Meaning
active[‘æk.tiv]adjtích cực, hăng hái.
appearance[ə’piərəns]nngoại hình
barbecue[‘bɑ:bikju:]nMón thịt nướng barbecue
boring[‘bɔ:riη]adjBuồn tẻ
Choir[‘kwaiə]nDàn đồng ca.
Clap[klæp]vvỗ tay
competition[,kɔm.pi’ti.∫n]nCuộc đua, cuộc thi
confident[ ‘k ɔ nfid ə nt ]adjTự tin, tin tưởng
curious[‘kjuə.ri.əs]adjtò mò, thích tìm hiểu
Do the gardening[də ðə: ‘gɑ:dniη]Làm vườn
firefighter[‘faiə,fai.tə]nlính chữa cháy, lính cứu hỏa
fireworks[‘faiəwə:ks]npháo hoa, pháo bông
funny[‘fʌn.i]adjbuồn cười, thú vị
generous[ ´d ʒ en ə r ə s ]adjrộng rãi, hào phóng
museum[mju:’ziəm]nViện bảo tang
Organize[‘ɔ:.gən.aiz]vtổ chức
patient[‘pei∫nt]adjĐiềm tĩnh, kiên nhẫn.
personality[,pə:sə’næl.ə.ti]ntính cách, cá tính
prepare[pri’peə]vchuẩn bị
racing[‘rei.siη]ncuộc đua
reliable[ri’laiəbl]adjđáng tin cậy
serious[‘siə.ri.əs]adjnghiêm túc
shy[∫ai]adjbẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty[‘spɔ:ti]adjDáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer[,vɔl.ən’tiə]nngười tình nguyện.
zodiac[‘zou.di.æk]nCung hoàng đạo
Tham Khảo Thêm:   Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia 2018 môn Toán – Sở GD và ĐT Tuyên Quang Đề thi thử THPT quốc gia 2018

….

>> Tải file để tham khảo trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success (Cả năm)

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Từ vựng Tiếng Anh 6 Global Success (Cả năm) Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit của vfu2.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

Đánh giá bài viết

Nội dung được tổng hợp và phát triển từ nhiều nguồn khác nhau trên mạng xã hội với mục đích cung cấp tin tức 24h mỗi ngày và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ với vfu2.edu.vn để được hỗ trợ.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận