Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Từ vựng bài Years ahead – Chân trời sáng tạo

Chuyên gia: Nguyễn Ngân GiangChuyên gia: Nguyễn Ngân Giang 09/07/2024
Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Từ vựng bài Years ahead – Chân trời sáng tạo ✅ tại website vfu2.edu.vn có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bàiYears ahead SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Unit 5 lớp 8 Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 8. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 5 lớp 8 – Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Từ vựng Unit 5 lớp 8: Years ahead – Friends Plus

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adopt

v

/əˈdɒpt/

Nhận con nuôi

Adapt

v

/əˈdæpt/

Thích nghi, thích ứng

Bank account

n

/ˈbæŋk əˌkaʊnt/

Tài khoản ngân hàng

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Driving licence

n

/ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/

Bằng lái xe

Enjoy oneself

v

/ɪnˈdʒɔɪ ˌwʌnˈself/

Tận hưởng

Earn money

v

/ɜːn ˈmʌn.i/

Kiếm tiền

Get involved with a charity

v. phr

/ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð ə ˈtʃær.ə.ti/

Tham gia vào 1 tổ chức từ thiện

Have a family

n. phr

/hæv ə ˈfæm.əl.i/

Lập gia đình

Look after oneself

v. phr

/lʊk ˈɑːf.tər ˌwʌnˈself/

Chăm sóc bản thân

Manipulate

v

/məˈnɪp.jə.leɪt/

Thao túng

Pension

n

/ˈpen.ʃən/

Lương hưu

Process

n

/ˈprəʊ.ses/

Quá trình, tiến trình

Retire young

v. phr

/rɪˈtaɪər jʌŋ/

Về hưu sớm

Settle down

v. phr

/ˈset.əl daʊn/

ổn định cuộc sống

Social media account

n

/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə əˈkaʊnt/

Tài khoản mạng xã hội

Start up

v

/stɑːt ʌp/

Khởi nghiệp kinh doanh

Tie oneself down

v. phr

/taɪ ˌwʌnˈself daʊn/

Bó buộc

Take time out

v. phr

/teɪk taɪm aʊt/

Nghỉ ngơi, thư giãn

Take up a sport

v. phr

/teɪk ʌp ə spɔːt/

Tham gia 1 môn thể thao

Waste time

v

/weɪst taɪm/

Lãng phí thời gian

Tham Khảo Thêm:   Ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 năm 2022 – 2023 sách Cánh diều Bảng ma trận đề thi học kì 2 lớp 2 môn Toán, Tiếng Việt (3 mức độ)

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 8 Unit 5: Từ vựng Từ vựng bài Years ahead – Chân trời sáng tạo của vfu2.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

Đánh giá bài viết

Nội dung được tổng hợp và phát triển từ nhiều nguồn khác nhau trên mạng xã hội với mục đích cung cấp tin tức 24h mỗi ngày và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ với vfu2.edu.vn để được hỗ trợ.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
bong da lu | nhà cái BJ88