I. Các đại dương trên Trái Đất
– Với tổng diện tích 361,3 triệu km2, đại dương chiếm khoảng 71% tổng diện tích bề mặt Trái Đất.
– 4 đại dương lớn trên thế giới:
+ Bắc Băng Dương;
+ Thái Bình Dương;
+ Đại Tây Dương;
+ Ấn Độ Dương.
(Ngày 8/6/2021 – Ngày đại dương thế giới, Hiệp hội Địa lí quốc gia Mỹ (National Geography Society) đã công nhận đại dương thứ 5 trên thế giới là Nam Đại Dương).
II. Nhiệt độ, độ muối của biển và đại dương
– Nhiệt độ trung bình: khoảng 17oC (thay đổi theo vị trí địa lí, điều kiện khí hậu và một số điều kiện tự nhiên khác).
– Độ muối trung bình: 35‰ (xu hướng giảm dần từ vùng vĩ độ thấp đến vùng vĩ độ cao).
III. Sự vận động của nước biển và đại dương
1. Sóng
– Nguyên nhân sinh ra sóng biển là gió. Gió càng mạnh thì sóng càng lớn.
– Ở các đại dương (đặc biệt là Thái Bình Dương và Đại Tây Dương) xuất hiện sóng do động đất/núi lửa hoạt động ngầm dưới đáy biển (sóng thần – có thể cao vài chục mét).
2. Thủy triều
Video mô phỏng hiện tượng thủy triều
– Khi quan sát bờ biển, người ta thấy nước biển có lúc dâng, lấn sâu vào đất liền; có lúc rút xuống, lùi ra xa => Thủy triều.
– Thủy triều có quan hệ chặt chẽ với sức hút của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất.
– Bán nhật triều: nơi mỗi ngày thủy triều lên – xuống 2 lần.
– Nhật triều: nơi mỗi ngày thủy triều lên – xuống 1 lần.
– Ngày triều cường: trong 1 tháng, ngày thủy triều dao động nhiều nhất.
– Ngày triều kém: trong 1 tháng, ngày thủy triều dao động ít nhất.
3. Dòng biển
– Dựa vào nhiệt độ người ta chia thành dòng biển nóng hay dòng biển lạnh.
– Các dòng biển có ảnh hưởng rất lớn đến khí hậu khu vực ven biển.
– Nơi gặp gỡ giữa dòng biển nóng và lạnh có nguồn hải sản rất phong phú.
Sơ đồ tư duy biển và đại dương