Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba

Chuyên gia: Nguyễn Ngân GiangChuyên gia: Nguyễn Ngân Giang 12/07/2024

Các ngôi trong tiếng Anh

I. Các ngôi trong tiếng Anh là gì?

Các ngôi trong tiếng Anh (pronouns) hay còn có tên gọi khác như đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi. Trong một câu các ngôi thường được sử dụng để thay thế hay đại điện cho một người hoặc một sự vật nào đó, tránh đề cập trực tiếp hoặc lặp lại danh từ đã nêu phía trước. Ví dụ:

    • I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.) I là ngôi thứ nhất số ít đại diện cho người đang nói.
    • You should study for the exam. (Con nên ôn bài cho bài kiểm tra.) You là ngôi thứ 2 số ít đại diện cho người nghe.
    • We are going on vacation next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.) We là ngôi thứ nhất số nhiều đại diện cho người đang nói.
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Các ngôi trong tiếng Anh là gì?

II. Bảng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Dưới đây PRREP.VN đã giúp bạn tổng hợp bảng các ngôi trong tiếng Anh kèm theo ý nghĩa. Các bạn cố gắng đọc thật kỹ để nắm đúng các sử dụng của mỗi ngôi trong tiếng Anh nhé!

Đại từ nhân xưngCác ngôi trong tiếng AnhÝ nghĩa

Lưu ý: Đại từ nhân xưng vừa được sử dụng với ngôi thứ 2 số ít, và số nhiều. Cách sử dụng chỉ đối tượng số ít hay số nhiều tùy thuộc vào tình huống, hoàn cảnh đang xảy ra trong lúc nói.

III. Phân biệt cách dùng các ngôi trong tiếng Anh

Để có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng của từng ngôi trong tiếng Anh, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các thông tin dưới đây nhé!

1. Ngôi thứ nhất

Trong tiếng Anh, ngôi thứ nhất sẽ có 2 loại: Ngôi thứ nhất số ít (I) và ngôi thứ nhất số nhiều (We). Cả 2 đều chỉ bản thân người nói, nhưng “I” chỉ 1 người, còn “We” gồm nhiều người, ví dụ cụ thể:

    • I am going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
    • We don’t have anything to say (Chúng tôi không có gì để nói.)
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Ngôi thứ nhất

2. Ngôi thứ hai

Với ngôi thứ hai cho cả số ít và số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng đại từ “you” để chỉ người nghe hoặc người được nhắc đến. Ví dụ:

    • You should study for the test. (Bạn nên học cho bài kiểm tra.)
    • You have to get up early. (Bạn phải dậy sớm.)
    • You all did a great job on this project (Tất cả các bạn đã làm rất tốt trong dự án lần này)
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Ngôi thứ hai

3. Ngôi thứ ba

Với ngôi thứ ba số ít, chúng ta sẽ sử dụng các đại từ như “he” (anh ấy), “she” (cô ấy), “it” (nó) để chỉ người hoặc vật khác ngoài người nói và người nghe. Ví dụ:

    • He is my friend. (Anh ấy là bạn của tôi.)
    • She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
    • It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp.)
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Ngôi thứ ba

Với ngôi thứ ba số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng “they” (họ, bọn họ) – những người được nhắc đến. Ví dụ:

    • They need to attend the meeting (Họ cần tham gia cuộc họp.)
    • They have to wear uniforms. (Họ phải mặc đồng phục.).

IV. Cách chia động từ với các ngôi chủ ngữ trong tiếng Anh

Vậy với mỗi ngôi trong tiếng Anh, chúng sẽ đi kèm với những động từ nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Động từ tobe

1.1. Động từ tobe ở hiện tại

Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Cách chia động từ tobe ở hiện tại
Các ngôi trong tiếng AnhĐộng từ tobe ở hiện tạiVí dụ

  • I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
  • He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)
  • It is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng.)
  • You are my best friend. (Bạn là người bạn thân nhất của tôi.)
  • We are going to the beach. (Chúng tôi đang đi đến bãi biển.)
  • They are coming to the party. (Họ đang đến dự tiệc.)

1.2. Động từ tobe ở quá khứ

Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Cách chia động từ tobe ở quá khứ
Các ngôi trong tiếng AnhĐộng từ tobe ở quá khứVí dụ

  • I was at the party last night. (Tối qua tôi đã có mặt ở buổi tiệc.)
  • He was tired after a long day at work. (Anh ấy mệt sau một ngày làm việc dài.)
  • She was wearing a beautiful dress to the party. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp trong buổi tiệc.)
  • It was raining heavily outside. (Bên ngoài đang mưa rất to.)
  • You were late for the meeting. (Bạn đã đến muộn cho cuộc họp.)
  • We were excited about the trip. (Chúng tôi rất háo hức về chuyến đi.)
  • They were happy with the results. (Họ rất hài lòng với kết quả.)

2. Động từ thường ở thì hiện tại đơn

Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn
Các ngôi trong tiếng AnhĐộng từ thường ở hiện tại đơnVí dụTrơ động từ

  • I don’t have any friends. (Tôi không có bạn bè.)
  • Don’t you do your homework? (Con không làm bài tập về nhà à?)
  • We don’t go picnic this weekend. (Chúng tôi không đi dã ngoại vào cuối tuần này.)
  • Do they have a car? (Họ có xe hơi không?)
  • He doesn’t eat spicy food. (Anh ấy không ăn đồ cay.)
  • Does she go to school? (Cô ấy đến trường chưa?)
  • It doesn’t rain today. (Hôm nay trời không mưa.)
  • I work in an office. (Tôi làm việc trong một văn phòng.)
  • You study English every day. (Bạn học tiếng Anh mỗi ngày.)
  • We play football on weekends. (Chúng tôi chơi bóng đá vào cuối tuần.)
  • They live in a big house. (Họ sống trong một căn nhà lớn.)
  • He reads a book before bedtime. (Anh ấy đọc một quyển sách trước khi đi ngủ.)
  • She goes to dance classes every Tuesday. (Cô ấy đến lớp học nhảy mỗi thứ ba hàng tuần.)
  • It rains a lot in this city. (Trời mưa rất nhiều ở thành phố này.)

2. Động từ thường ở thì quá khứ đơn

Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn
Các ngôi trong tiếng AnhĐộng từ thường ở quá khứ đơnVí dụ

  • I/You/We/They/He/She/It didn’t want to go out. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ/Anh ấy/Cô ấy/Nó không muốn ra ngoài.)
  • Did I/You/We/They/He/She/It want to eat out? (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ/Anh ấy/Cô ấy/Nó có muốn đi ăn ngoài không?)
  • I/You/We/They/He/She/It worked in a hospital. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ/Anh ấy/Cô ấy/ làm việc trong một văn phòng.)

V. Một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh. Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Chúng ta có thể sử dụng “He/She/It” dành cho vật nuôi

Chúng ta thường nghĩ rằng để chỉ động vật, thường sẽ dùng ngôi “it” tuy nhiên, vẫn có thể sử dụng cả “He/She” để chỉ động vật, đặc biệt để phân biệt giới tính cũng như tăng mức độ gần gũi giữa con người và động vật. Ví dụ:

    • She is my cat. (Cô ấy là con mèo của tôi.)
    • He is my dog. We have been together for 3 years. (Đó là con chó của tôi. Chúng tôi đã bên nhau được 3 năm.)
    • It is an adorable rabbit. (Nó là con thỏ đáng yêu.)
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Chúng ta có thể sử dụng “He/She/It” dành cho vật nuôi

3. Chủ ngữ giả với đại từ nhân xưng “It”

Đôi khi chúng ta sử dụng “It” làm chủ ngữ giả để đại diện cho một sự vật, một hiện tượng hoặc một ý tưởng trong câu mà không xác định được giới tính hoặc không có sự sống.

    • It is raining. (Trời đang mưa.)
    • It is important to be on time. (Việc đến đúng giờ là quan trọng.)
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Chủ ngữ giả với đại từ nhân xưng “It”

4. Sử dụng “They” khi chưa xác định được giới tính đối tượng được nhắc đến

Khi nói về một nhóm người hoặc đối tượng không xác định được giới tính, chúng ta có thể sử dụng “They” để thay thế. Ví dụ:

    • Someone left their bag here. Keep it until they come back. (Ai đó để quên túi của họ ở đây. Giữ cẩn thận để họ quay lại lấy.)
    • If someone calls, tell them I’ll call back later. (Nếu ai đó gọi, hãy nói với họ rằng tôi sẽ gọi lại sau.)
Các ngôi trong tiếng Anh: Ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba
Sử dụng “They” khi chưa xác định được giới tính đối tượng được nhắc đến

Lưu ý: Có thể có một số trường hợp đặc biệt hoặc ngoại lệ, vậy nên việc sử dụng các ngôi phụ thuộc vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

VI. Bài tập các ngôi trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ phù hợp với các ngôi trong tiếng Anh dưới đây

    1. I (work) in a hospital.
    2. You (study) English at school.
    3. He (play) guitar in a band.
    4. You (do) a great job in your presentation.
    5. She (teach) mathematics at a university.
    6. It (rain) heavily outside.
    7. We (travel) to different countries.
    8. They (watch) a movie at the cinema.
    9. We (do) our best to help others.
    10. He (cut) his hair before going out.

Đáp án:

    1. work
    2. study
    3. plays
    4. do
    5. teaches
    6. rains
    7. travel
    8. watch
    9. do
    10. cuts

VII. Lời Kết

Sau khi đọc xong bài viết này bạn đã biết cách nhận diện cũng như sử dụng các ngôi trong tiếng Anh chưa? Hy vọng tất cả các thông tin trong bài viết trên đều hữu ích cho bạn. Nếu bạn vẫn băn khoăn hay có gì chưa hiểu thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé !

  • Khóa học IELTS
  • Khóa học TOEIC
  • Khóa học tiếng anh THPTQG
Đánh giá bài viết

Nội dung được tổng hợp và phát triển từ nhiều nguồn khác nhau trên mạng xã hội với mục đích cung cấp tin tức 24h mỗi ngày và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ với vfu2.edu.vn để được hỗ trợ.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận