Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Free Time i-Learn Smart World

Chuyên gia: Nguyễn Ngân GiangChuyên gia: Nguyễn Ngân Giang 09/07/2024
Bạn đang xem bài viết ✅ Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Free Time i-Learn Smart World ✅ tại website vfu2.edu.vn có thể kéo xuống dưới để đọc từng phần hoặc nhấn nhanh vào phần mục lục để truy cập thông tin bạn cần nhanh chóng nhất nhé.

Từ vựng Unit 1 lớp 7 i-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Free Time theo chương trình tiếng Anh 7 i-Learn Smart World. Qua đó giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World Unit 1 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 7 i-Learn Smart World Free Time mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.

Từ vựng Unit 1 lớp 7 Free Time I-Learn Smart World

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. alley

(n) /ˈæli/

ngõ, đường đi

2. bake

(v) /beɪk/

nướng

3. basketball

(n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/

bóng rổ

4. behind

/bɪˈhaɪnd/

phía sau

5. build

(v) /bɪld/

xây dựng, lắp ráp

6. build models

/bɪld ˈmɒdlz/

lắp ráp mô hình

7. bowling

(n) /ˈbəʊlɪŋ/

bóng gỗ

8. bowling alley

(n) /ˈboʊlɪŋ ˈæli/

khu trò chơi bowling

9. collect

(v) /kəˈlekt/

sưu tầm

10. comic

(n) /ˈkɑmɪk/

truyện tranh

11. fair

(n) /fɛr/

hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên

12. game

(n) /geɪm/

trò chơi

13. hobby

(n) /ˈhɒbi/

sưu tầm

14. ice rink

(n) /aɪs rɪŋk/

sân trượt băng

15. in front of

/ɪn frʌnt əv/

phía trước

16. market

(n) /ˈmɑːkɪt/

chợ

17. model

(n) /ˈmɑdəl/

mô hình

18. movie theater

(n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/

rạp chiếu phim

19. next to

/nekst tə/

bên cạnh

20. online

(adj) /ˈɔnˌlaɪn/

trực tuyến

21. opposite

/ˈɒpəzɪt/

đối diện

22. party

(n) /ˈpɑːti/

bữa tiệc

23. rock climbing

(n) /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/

leo núi đá

24. read comics

/riːd /ˈkɒmɪks/

đọc truyện tranh

25. skateboarding

(n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

trượt ván

26. sports center

(n) /spɔrts ˈsɛntər/

trung tâm thể thao

27. soccer

(n) /ˈsɒkə(r)/

bóng đá

28. surfing

(n) /ˈsɜːfɪŋ/

lướt ván

29. sticker

(n) /ˈstɪkə(r)/

nhãn dán

30. theater

(n) /ˈθiətər/

nhà hát

31. tomorrow

(n) /təˈmɒrəʊ/

ngày mai

32. vlog

(n) /vlog/

nhật ký về cuộc sống, công việc dưới dạng video

33. water park

(n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/

công viên nước

34. zorbing

(n) /ˈzɔːbɪŋ/

bóng lăn

Tham Khảo Thêm:   Đánh giá Trường THPT Nguyễn Huệ tỉnh Nam Định có tốt không?

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Tiếng Anh 7 Unit 1: Từ vựng Từ vựng Free Time i-Learn Smart World của vfu2.edu.vn nếu thấy bài viết này hữu ích đừng quên để lại bình luận và đánh giá giới thiệu website với mọi người nhé. Chân thành cảm ơn.

 

Đánh giá bài viết

Nội dung được tổng hợp và phát triển từ nhiều nguồn khác nhau trên mạng xã hội với mục đích cung cấp tin tức 24h mỗi ngày và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ với vfu2.edu.vn để được hỗ trợ.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
bong da lu | nhà cái BJ88